Các loại kính bếp từ - Ưu nhược điểm và cách lựa chọn
Mặt kính bếp từ không chỉ đóng vai trò thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của bếp. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại kính bếp từ khác nhau, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại kính này để đưa ra quyết định phù hợp.
1. Kính chịu nhiệt
-
Ưu điểm:
-
Giá thành rẻ, dễ tìm mua.
-
Chịu nhiệt tốt, lên đến 700°C.
-
Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh.
-
-
Nhược điểm:
-
Độ bền không cao bằng các loại kính khác.
-
Dễ bị trầy xước, nứt vỡ nếu va đập mạnh.
-
Không chịu được sốc nhiệt tốt.
-
2. Kính Ceramic
-
Ưu điểm:
-
Chịu nhiệt tốt, lên đến 1150°C.
-
Bề mặt sáng bóng, chống bám bẩn.
-
Chịu lực tốt, khó trầy xước.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn kính chịu nhiệt.
-
Nếu tiếp xúc với vật lạnh đột ngột khi đang nóng có thể bị nứt vỡ
-
3. Kính Schott Ceran (Đức)
-
Ưu điểm:
-
Chất lượng cao cấp, độ bền vượt trội.
-
Chịu nhiệt lên đến 1000°C, chịu sốc nhiệt tốt.
-
Chống trầy xước, va đập.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành rất cao.
-
4. Kính Eurokera (Pháp)
-
Ưu điểm:
-
Chất lượng cao, chịu nhiệt tốt, lên đến 1000°C.
-
Chịu sốc nhiệt tốt, lên đến 750°C.
-
Mẫu mã đa dạng.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao.
-
5. Kính Crystallite
-
Ưu điểm:
-
Bề mặt sáng bóng, sang trọng.
-
Chịu nhiệt tốt, lên đến 800°C.
-
Dễ vệ sinh.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao.
-
Độ bền không bằng các loại kính Ceramic.
-
6. Kính Ceramic - Kanger (Trung Quốc)
Ceramic - Kanger là một trong những dòng kính thuộc phân khúc giá tầm trung, đến từ Tập đoàn Kanger Enterprise – được thành lập vào năm 1992 và được đặt tại Ôn Châu, Trung Quốc.
-
Ưu điểm
-
Hệ số giãn nở nhiệt thấp, chịu nhiệt độ khoảng 800°C và khả năng chống sốc nhiệt là 500°C.
-
Chống mài mòn tốt giúp sử dụng được bền lâu hơn.
-
Độ dẫn nhiệt thấp, cách điện tốt.
-
-
Nhược điểm
-
Chịu lực không tốt bằng những chất liệu còn lại.
-
7. Kính Ceramic - Black Hegon (Đức)
Black Hegon là mặt kính Ceramic đến từ Đức, có tính thẩm mỹ cao và được ưa thích vì có giá thành phải chăng, phù hợp với nhiều nhu cầu chọn lựa khác nhau của người tiêu dùng.
-
Ưu điểm
-
Có khả năng chịu nhiệt tốt,
-
Chịu lực tốt, hạn chế bị nứt vỡ, chống trầy xước hiệu quả.
-
Dễ dàng lau chùi các vết bẩn sau khi nấu ăn.
-
-
Nhược điểm
-
Chất liệu này không được dùng phổ biến như những loại khác nên người dùng có ít sự lựa chọn hơn khi chọn mua bếp điện.
-
8. Sứ
Sứ là một dạng chất liệu của gốm có các đặc tính như độ thẩm thấu thấp, độ đàn hồi, độ bền, độ cứng, độ trong, độ giòn, độ sáng, và độ vang. Khi sử dụng để làm bề mặt bếp điện từ, sứ có khả năng cách điện cao, thẩm mỹ cao và dễ vệ sinh.
Sứ có tính đề kháng cao với chất hóa học và chịu được nhiệt độ cao khoảng từ 600 - 900°C. Khi sử dụng để làm bề mặt bếp điện từ, sứ có khả năng cách điện cao, thẩm mỹ cao và dễ vệ sinh.
-
Ưu điểm
-
Chịu được nhiệt độ cao khoảng từ 600 - 900°C.
-
Cách điện tốt, giảm thiểu rủi ro giật điện.
-
Bề mặt khó bám bẩn nên việc vệ sinh sau khi nấu trở nên đơn giản hơn.
-
-
Nhược điểm
-
Rất ít bếp điện có mặt bếp làm từ sứ nên người dùng không có nhiều lựa chọn.
-
9. Kính NEG
Mặt kính NEG là thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản của Công ty Nippon Electric Glass Nhật Bản hay còn gọi là NEG, công ty chuyên sản xuất kính dành cho ti vi màn hình phẳng. Mặt kính được đánh giá tương đương với chất lượng của mẫu kính Schott Ceran.
-
Ưu điểm
-
Khả năng chịu lực tốt, chống trầy xước.
-
Chịu nhiệt lên đến 800 - 1000°C, chống sốc nhiệt lớn từ 700 - 800°C.
-
Mặt kính không bị co giãn do tính ổn định cao và luôn bền theo thời gian.
-
-
Nhược điểm
-
Không phổ biến như kính Ceramic nên người dùng không có nhiều sự lựa chọn hoặc khó tìm mua các loại bếp có mặt bếp bằng chất liệu này.
-
Bảng so sánh các loại kính bếp từ
Loại kính |
Nhiệt độ chịu được (°C) |
Độ bền |
Giá thành |
Ưu điểm nổi bật |
Nhược điểm |
---|---|---|---|---|---|
Kính chịu nhiệt |
700 |
Trung bình |
Thấp |
Giá rẻ, dễ tìm |
Dễ trầy xước, không chịu sốc nhiệt tốt |
Kính Ceramic |
1150 |
Tốt |
Trung bình |
Chống bám bẩn, chịu lực tốt |
Giá thành cao hơn |
Schott Ceran |
1000 |
Xuất sắc |
Cao |
Chống trầy xước, chịu sốc nhiệt tốt |
Giá thành rất cao |
Euro kera |
1000 |
Xuất sắc |
Cao |
Mẫu mã đa dạng, chịu sốc nhiệt tốt |
Giá thành cao |
Pha lê- Crystallite |
800 |
Tốt |
Cao |
Bề mặt sang trọng |
Độ bền không bằng Ceramic |
Ceramic - Kanger |
800 |
Tốt |
Cao |
Bề mặt chống mài mòn |
Vết bẩn khó loại bỏ |
Ceramic - Black Hegon |
800 |
Tốt |
Cao |
Bề mặt sang trọng, dễ vệ sinh |
Giá cao khó tìm |
NEG |
1000 |
Tốt |
Cao |
Kính ít co giãn, chịu lực, chống chầy xước |
Khó tìm, giá cao |
Sứ |
900 |
Cao |
Trung bình |
Dễ vệ sinh, cách điện tốt |
Ít phổ biến |